Green Frog vs Bullfrog: Đâu là sự khác biệt? (Có Hình Ảnh)

Mục lục:

Green Frog vs Bullfrog: Đâu là sự khác biệt? (Có Hình Ảnh)
Green Frog vs Bullfrog: Đâu là sự khác biệt? (Có Hình Ảnh)
Anonim
Ếch xanh vs Bullfrog
Ếch xanh vs Bullfrog

Green và Bullfrogs là một trong những loài ếch nuôi phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, việc phân biệt giữa hai loài ếch này có thể là một thách thức. Đọc tiếp để tìm hiểu sự khác biệt của chúng và hơn thế nữa.

Sự khác biệt về hình ảnh

Green Frog vs Bullfrog cạnh nhau
Green Frog vs Bullfrog cạnh nhau

Nhìn thoáng qua

Ếch Xanh

  • Xuất xứ:Đông Bắc Mỹ
  • Kích thước:dài từ 2 đến 3,5 inch
  • Tuổi thọ:3 năm trong tự nhiên (tối đa 10 năm trong điều kiện nuôi nhốt)
  • Thuần hóa:Có

Bullfrog

  • Xuất xứ: Đông Bắc Mỹ
  • Kích thước: 6 đến 8 inch
  • Tuổi thọ: 7–10 năm (tối đa 16 năm trong điều kiện nuôi nhốt)
  • Thuần hóa:

Tổng quan về ếch xanh

Ếch xanh (Lithobetasclaitas) có nguồn gốc từ miền đông Bắc Mỹ và là một trong những loài ếch phổ biến nhất ở quốc gia này.

Tuy nhiên, cái tên “ếch xanh” có thể hơi gây nhầm lẫn vì không phải tất cả ếch xanh đều có màu xanh. Một số có màu nâu xanh, nâu và xanh vàng. Một số cái hiếm có màu xanh.

Tên khoa học của ếch, Lithobatesclaitas, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “lithos”, có nghĩa là đá, và “tắm”, có nghĩa là leo trèo.

Một cái tên phù hợp cho loài ếch trơn, vì chúng có xu hướng trèo lên đá và ngâm mình dưới ánh nắng mặt trời.

ếch cây xanh Mỹ
ếch cây xanh Mỹ

Đặc điểm và Ngoại hình

Ếch xanh lấy tên từ màu xanh sống động của chúng, mặc dù màu này có thể nhạt và hơi lấm tấm ở một số loài ếch.

Đôi khi, sự thay đổi về tông màu nâu trên những con ếch này khiến chúng có vẻ ngoài màu đồng. Chúng có các đường gờ có thể nhìn thấy quanh tai (tympanum) và da của chúng có nếp gấp từ đuôi mắt đến giữa lưng, tạo thành các đường gờ ở lưng.

Bụng của chúng thường có màu vàng nhạt, với các chấm đen nằm rải rác trên hầu hết bề mặt. Và da của họ có vẻ nhầy nhụa và đôi khi có, nhưng hầu như rất mịn. Điều này không giống với loài ễnh ương có làn da sần sùi và nổi mụn.

Ếch xanh thích sự cô độc, ngoại trừ trong mùa giao phối khi chúng đang tìm cách sinh sản. Chúng chủ yếu sống ở các vùng nước nông, kiên cố hoặc bán kiên cố và đẻ tới 4.000 quả trứng mỗi chu kỳ sinh sản.

Ếch xanh chủ yếu là động vật ăn thịt và ăn côn trùng như dế, bọ cánh cứng và gián. Chúng cũng có thể săn và ăn thịt thằn lằn nhỏ, cá, chim nhỏ và thậm chí cả những loài ếch khác.

một con ếch cây xanh trên cành
một con ếch cây xanh trên cành

Công dụng

Ếch xanh có ích lợi to lớn trong hệ sinh thái của chúng. Những con ếch này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể côn trùng như ruồi, bọ cánh cứng và các động vật nhỏ khác để duy trì cân bằng sinh thái.

Chúng cũng rất hiệu quả trong việc kiểm soát dịch hại, giúp xua đuổi muỗi, gián và các loài gây hại khác. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể giúp kiểm soát và giảm thiểu chuột cũng như các loài gặm nhấm khác trong đất nông nghiệp.

Ếch xanh cũng đóng một vai trò quan trọng trong giám sát môi trường và độc học. Chúng rất nhạy cảm với những thay đổi của môi trường và việc theo dõi chúng cho phép các nhà khoa học đánh giá tác động môi trường của các chất gây ô nhiễm và các nỗ lực nhân tạo khác đối với môi trường và đời sống lưỡng cư nói chung.

Tổng quan về Bullfrog

ễnh ương Mỹ (Lithobates catasbeianus) là loài ếch lớn nhất trong số các loài ếch ở khu vực Bắc Mỹ. Nó được đặt tên theo tiếng kêu giao phối bằng giọng nam trung, giống như tiếng kêu của một con bò. Bạn có thể nghe thấy tiếng ếch đực kêu cả ngày lẫn đêm để thu hút bạn tình tiềm năng.

Những con ếch này được đưa vào Hoa Kỳ một cách nhân tạo để kiểm soát quần thể côn trùng vào đầu những năm 1900. Ngày nay, chúng được tìm thấy ở ao, đầm và hồ trên khắp đất nước. Ở các khu vực khác trên thế giới, như Châu Á và Châu Phi, thuật ngữ ễnh ương là một thuật ngữ chung cho các loài ếch lớn.

Ngoài ra, loài ếch này có khung lớn, chắc chắn càng làm tăng thêm uy tín cho phần "con bò đực" trong tên của nó.

Danh pháp sang một bên, ễnh ương là một vật nuôi khá phổ biến. Nhiều người bắt những con ếch này làm nòng nọc hoặc ếch nhỏ và nuôi chúng cho đến khi trưởng thành.

ễnh ương đực châu phi khổng lồ hoặc ếch pixie tắm nắng ngoài trời
ễnh ương đực châu phi khổng lồ hoặc ếch pixie tắm nắng ngoài trời

Đặc điểm và Ngoại hình

ễnh ương Mỹ có kích thước từ 6 đến 8 inch khi trưởng thành hoàn toàn.

Giống như ếch xanh, ễnh ương cũng có nhiều màu sắc khác nhau, từ màu xanh lá cây rực rỡ đến màu nâu êm dịu. Tuy nhiên, ễnh ương có làn da sần sùi, sần sùi với bụng màu trắng đến hơi vàng, không giống như ếch xanh.

Những con ếch này có thể vươn dài tới 3 feet và nhảy cao tới 6 feet khi săn mồi hoặc chạy trốn khỏi kẻ săn mồi.

Một đặc điểm khác biệt của ễnh ương là màng nhĩ, hoặc màng nhĩ hình tròn, nằm bên cạnh mắt. Những màng nhĩ hình tròn này lớn hơn ở con cái nên chúng có thể nghe thấy tiếng kêu giao phối của con đực.

Con đực thường có cổ họng màu trắng với đầu to, trong khi con cái có cổ màu vàng nhạt với đầu hẹp hơn nhiều.

Giống như ếch xanh, ễnh ương là loài ăn thịt và thưởng thức nhiều sinh vật rừng nhỏ chọn lọc. Chế độ ăn uống của chúng chủ yếu bao gồm dế, nhện, cá, dơi, ốc sên, chim và rùa. Tuy nhiên, chúng cũng là con mồi của rắn, rùa ngoạm và cá sấu.

Ếch Bắc Mỹ
Ếch Bắc Mỹ

Công dụng

Ếch ễnh ương có nhiều công dụng tương tự như ếch xanh, nghĩa là chúng giúp giảm số lượng côn trùng ở một số khu vực nhất định. Khi còn là nòng nọc, chúng ăn tảo trong ao.

Điều khiến ễnh ương khác biệt với ếch xanh về mặt sử dụng là ễnh ương thường được sử dụng để mổ xẻ trong các lớp khoa học. Bullfrog lớn hơn, khiến chúng dễ dàng mổ xẻ hơn cho các mục đích khoa học. Ngoài ra, ễnh ương được tiêu thụ như thực phẩm. Ếch xanh cũng được ăn, nhưng một lần nữa, vì kích thước của chúng, ễnh ương là một bữa ăn ngon hơn.

Sự khác biệt giữa ếch xanh và ễnh ương là gì?

Kích thước: Đối với người mới bắt đầu, ễnh ương lớn hơn ếch xanh, có kích thước lên tới 8 inch. Ếch xanh chỉ lớn tối đa 3,5 inch.

Màu sắc: Ếch bò tót có màu xanh ô liu đậm hơn so với ếch xanh có màu xanh lục sống động. Loại thứ hai cũng có nhiều biến thể màu hơn trong loài.

Tiếng kêu giao phối: Ếch đực có tiếng kêu trầm và rống giống như tiếng sừng bò. Mặt khác, ếch xanh có tiếng kêu giao phối giống như tiếng gảy dây đàn banjo.

Chế độ ăn uống: Ếch ễnh ương có chế độ ăn phong phú hơn so với các đồng loại lưỡng cư của chúng. Kích thước lớn của chúng cho phép ễnh ương bắt những con mồi lớn hơn, bao gồm dơi, chim và động vật gặm nhấm. Kích thước nhỏ của ếch xanh hạn chế chế độ ăn uống của nó.

Tình trạng bảo tồn: Hầu hết các khu vực coi ễnh ương là loài xâm lấn vì chúng có thể dễ dàng vượt qua các loài khác.

Giống chó nào phù hợp với bạn?

Nếu không thể dành quá nhiều sự quan tâm cho thú cưng của mình, bạn sẽ muốn mua một chú ếch xanh. Những con ếch này cần ít bảo trì do kích thước nhỏ và nhu cầu ăn uống của chúng.

Nếu bạn có thể dành thêm không gian, một chú ễnh ương sẽ phù hợp với bạn. Những con ếch này cần thêm một chút không gian để phát triển vì chúng lớn hơn. Chúng cũng rất háu ăn và chủ sở hữu phải đảm bảo cho chúng ăn đầy đủ.

Dù sao đi nữa, cả hai chú ếch đều rất tuyệt nếu có trong nhà.

Đề xuất: