Lynx Canada vs Bobcat: Chúng khác nhau như thế nào? (Có Hình Ảnh)

Mục lục:

Lynx Canada vs Bobcat: Chúng khác nhau như thế nào? (Có Hình Ảnh)
Lynx Canada vs Bobcat: Chúng khác nhau như thế nào? (Có Hình Ảnh)
Anonim

Là hai thành viên họ mèo hoang nổi tiếng ở Bắc Mỹ, linh miêu Canada và linh miêu mèo thường bị nhầm lẫn với nhau do ngoại hình giống nhau. Mặc dù hai loài có nhiều điểm chung, nhưng một số điểm khác biệt cụ thể có thể giúp bạn dễ dàng xác định loài nào là loài nào.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu xem hai loài mèo hoang này giống nhau và khác nhau như thế nào. Nếu bạn đủ may mắn để nhìn thấy một trong những con mèo bí mật trong thế giới hoang dã, hãy nhớ đừng đến quá gần để tìm xem đó là con nào!

Sự khác biệt về hình ảnh

Lynx Canada vs Bobcat
Lynx Canada vs Bobcat

Nhìn thoáng qua

Canadian Lynx

  • Phạm vi: Canada, Alaska, một phần của Maine, New Hampshire, Minnesota, Montana, Idaho, Colorado, Washington, Michigan, Wisconsin
  • Kích thước: Dài 30–35 inch, cao 20 inch, 15–30 pounds
  • Tuổi thọ: 14 năm trong tự nhiên, lên đến 26 năm trong điều kiện nuôi nhốt
  • Môi trường sống: Rừng cận núi cao

Bobcat

  • Phạm vi: Nam Canada, khắp vùng hạ lưu 48 Hoa Kỳ, bắc Mexico
  • Kích thước: Dài 25–41 inch, cao 21 inch, 13–29 pound
  • Tuổi thọ: 12–13 năm trong tự nhiên, lên đến 33 năm trong điều kiện nuôi nhốt
  • Môi trường sống: Rừng, đầm lầy, sa mạc, rừng cây bụi

Tổng quan về Lynx Canada

Đặc điểm & Ngoại hình

Linh miêu Canada có bộ lông màu nâu nhạt hoặc xám, khắp người có những đốm đen. Chân của chúng dài, đặc biệt là chân sau, bàn chân to và có lông. Linh miêu Canada sử dụng bàn chân to, các ngón xòe rộng này để giúp chúng đi trên tuyết trong môi trường sống lạnh giá vào mùa đông.

Một con linh miêu Canada có đuôi ngắn với chỏm màu đen. Khuôn mặt của chúng có nhiều lông dài hơn, đặc biệt là ở vùng má. Đôi tai nhọn của chúng có chùm lông dài màu đen. Linh miêu Canada đực lớn hơn một chút so với con cái.

Linh miêu Canada là những thợ săn sống đơn độc về đêm. Mèo cái nuôi một lứa mỗi năm, chăm sóc và giáo dục săn bắn cho mèo con.

Linh miêu Canada đang bị đe dọa ở 48 tiểu bang phía dưới, chủ yếu là do hoạt động của con người. Các quần thể hiện có rất mong manh và không khỏe mạnh như ở Canada và Alaska. Các quần thể này được cơ quan quản lý động vật hoang dã giám sát cẩn thận.

linh miêu Canada đi bộ trong tuyết
linh miêu Canada đi bộ trong tuyết

Chế độ ăn kiêng

Ở phía bắc phạm vi của chúng, phía trên biên giới, linh miêu Canada hầu như chỉ ăn thỏ rừng. Hai loài có mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi chặt chẽ đến mức tốc độ tăng dân số của linh miêu phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng của loài thỏ rừng. Không có thỏ rừng tuyết ở phía nam biên giới, linh miêu Canada săn mồi là chim săn, loài gặm nhấm nhỏ, sóc và các loài thỏ khác.

Tổng quan về Bobcat

Đặc điểm & Ngoại hình

Bộ lông của Bobcat có màu từ xám nhạt đến nâu đỏ, khắp người có các vạch và đốm sẫm màu hơn. Bobcats có chân dài và bàn chân nhỏ. Đuôi ngắn của chúng có một số dải sẫm màu và các đầu đen ở trên.

Mèo linh miêu ngắn và chắc nịch, có đôi tai to, nhọn, đôi khi chụm lại. Đôi mắt của chúng có màu nâu vàng, và khuôn mặt xù xì. Kích thước của chúng thay đổi theo phạm vi sinh sống và Linh miêu Canada là loài lớn nhất.

Mặc dù là loài động vật sống đơn độc, linh miêu đực và mèo cái thiết lập một phạm vi sinh sống. Phạm vi của con đực lớn hơn và thường chồng lên một số con cái đang sinh sản. Khi đã thiết lập được lãnh thổ, con cái đẻ một lứa mỗi năm.

Mèo linh miêu săn mồi cả ngày lẫn đêm, tùy thuộc vào thời điểm con mồi của chúng hoạt động tích cực nhất. Dân số của chúng được coi là ổn định và chúng là loài mèo hoang phổ biến nhất ở Bắc Mỹ. Mối đe dọa chính của chúng là sự phát triển và săn bắn của con người, mặc dù chúng có khả năng chịu đựng thay đổi môi trường sống tốt hơn nhiều loài động vật khác.

Chế độ ăn kiêng

Mèo linh miêu sẽ ăn bất cứ thứ gì chúng lấy được bằng chân, đó là lý do tại sao chúng rất dễ thích nghi. Chúng ăn thịt thỏ và các động vật nhỏ khác nhưng đủ khỏe để giết cả một con nai nếu cần thiết. Một số linh miêu sẽ săn vật nuôi trong nhà, gà và các vật nuôi khác.

Việc săn bắt và bẫy mèo linh miêu được cho phép ở hầu hết các bang, nhưng mèo thường tấn công thú cưng hơn là con người.

linh miêu trong sở thú
linh miêu trong sở thú

Sự khác biệt giữa Lynx Canada và Bobcat là gì?

Sự khác biệt giữa linh miêu Canada và linh miêu đuôi cộc rơi vào khoảng ba loại chính.

Phạm vi/Môi trường sống

Nếu bạn sống bên ngoài Canada hoặc Alaska, rất có thể con mèo hoang mà bạn nhìn thấy trong rừng là linh miêu, không phải linh miêu Canada. Quần thể linh miêu ở 48 tiểu bang phía dưới rất thưa thớt và vì loài mèo này sống về đêm và sống ẩn dật nên cơ hội phát hiện ra chúng là rất thấp.

Linh miêu Canada thường chỉ được tìm thấy trong rừng, trong khi linh miêu sống ở hầu hết mọi nơi, kể cả đầm lầy và sa mạc.

Ngoại hình

Linh miêu Canada có lông trên mặt dài hơn và nặng hơn linh miêu. Chúng luôn có chùm tai màu đen và đuôi có đầu đen, trong khi linh miêu có thể có hoặc không có chùm tai. Linh miêu có bàn chân to hơn nhiều và bộ lông dày hơn linh miêu.

Mèo linh miêu có thể có bất kỳ màu nào từ xám đến nâu đỏ với cả vạch và đốm, trong khi linh miêu Canada thường nhạt hơn, chỉ có đốm.

Săn linh miêu ở Arizona
Săn linh miêu ở Arizona

Thói quen đi săn

Linh miêu Canada hầu như chỉ săn mồi vào ban đêm và bạn có thể sẽ không phát hiện ra một con nào vào ban ngày. Linh miêu có thể hoạt động bất cứ lúc nào, khiến con người dễ nhìn thấy chúng hơn. Linh miêu sẽ không cố gắng tương tác với mọi người, nhưng chúng cũng không trốn tránh hoạt động của con người như linh miêu vẫn làm.

Suy nghĩ cuối cùng

Giống như hầu hết các loài săn mồi, linh miêu mèo và linh miêu Canada đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương của chúng. Thật không may, chúng thường chịu chung số phận với những kẻ săn mồi khác, trở thành nạn nhân của những con người đổ lỗi cho chúng vì đã tấn công gia súc. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành đối với quần thể linh miêu Canada ở Hoa Kỳ, trong khi linh miêu có vẻ ổn định nhờ bản chất dễ thích nghi hơn. Với nhiều điểm tương đồng giữa hai loài, sự khác biệt sinh tử giữa chúng có thể là mức độ chúng đối phó với mối đe dọa từ hoạt động của con người.

Đề xuất: