Là người nuôi chó, bạn có thể muốn đa dạng hóa chế độ ăn của thú cưng. Điều đó sẽ khiến bạn băn khoăn liệu con chó của mình có thể ăn các loại ngũ cốc như kê, lúa mạch, v.v. Cho chó ăn kê là an toàn vì đây là nguồn giàu khoáng chất thiết yếu và Vitamin B. Nó cũng chứa phốt pho và sắt, phù hợp với sức khỏe thú cưng của bạn.
Một điều đáng chú ý khác về kê là nó không chứa gluten. Điều đó giúp người bạn lông xù của bạn dễ tiêu hóa. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải biết cách chế biến kê đúng cách cho chú chó của bạn. Chúng tôi thảo luận điều này dưới đây.
Các loại kê
Nếu định cho chó ăn hạt kê, bạn nên biết về loại kê này. Kê là một loại ngũ cốc tròn, nhỏ thường được trồng ở các nước châu Phi và châu Á. Ngoài tiêu dùng của con người, kê còn được sử dụng để nuôi chim và gia súc.
Một trong những lý do chính khiến kê trở nên phổ biến ở các vùng quê hương của nó là cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh và hạn hán. Điều đó có nghĩa là nó có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và cung cấp nguồn dinh dưỡng liên tục cho con người và động vật.
Mặc dù tất cả các giống kê đều thuộc họ cỏ Poaceae, nhưng có nhiều giống khác nhau dựa trên loài, hình dáng và màu sắc. Có hai loại chính: nhỏ và lớn.
Các loại kê lớn bao gồm:
- Ngọc Trai
- Proso
- Đuôi chồn
- Ngón tay hoặc ragi
Trong khi đó, đây là các loại kê nhỏ:
- Barnyard
- Kodo
- Nhỏ
- Browntop
- Fonio
- Guinea
- Adlay
Thành phần dinh dưỡng của kê
Kê chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi, chẳng hạn như magie, folate, sắt và protein.1Một cốc hoặc 174 gam kê nấu chín chứa 207 calo và dưỡng chất sau:
- Carbs: 41 gam
- Sợi: 2,2 gam
- Protein: 6 gam
- Béo: 1,7 gram
Kê cũng chứa axit amin, là thành phần cấu tạo của protein. Nếu bạn nhìn vào các loại, kê ngón tay có lượng canxi cao nhất trong số tất cả các giống kê và các loại ngũ cốc khác.
3 lợi ích của kê
Millets mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thú cưng của bạn. Dưới đây là một số điều đáng chú ý:
1. Giàu chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa rất quan trọng đối với khả năng trung hòa các gốc tự do trong cơ thể. Các gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể làm hỏng tế bào và tăng viêm. Kê chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, chẳng hạn như catechin và axit ferulic. Những phân tử này bảo vệ cơ thể thú cưng của bạn khỏi stress oxy hóa.
Đã có nghiên cứu trên chuột cho thấy axit ferulic cũng giúp bảo vệ da và chữa lành vết thương.2 Nó cũng được biết là có chứa đặc tính chống viêm.
Nếu muốn chọn giống kê có nhiều chất chống oxy hóa nhất, bạn nên chọn những giống có màu sẫm hơn, chẳng hạn như kê đuôi cáo, proso và ngón tay. Loại này có nhiều chất chống oxy hóa hơn so với loại màu vàng và trắng.
2. Không Chứa Gluten
Gluten không gây hại cho chó nhưng khó tiêu hóa. May mắn thay, kê không chứa gluten. Vì vậy, nó tốt cho chó của bạn vì nó sẽ không gây khó chịu cho đường tiêu hóa.
3. Hỗ trợ sửa chữa tế bào
Vì kê rất giàu phốt pho nên nó hỗ trợ tái tạo xương và mô ở chó. Phốt pho cũng hỗ trợ sửa chữa tế bào, điều cần thiết cho sức khỏe và tuổi thọ của thú cưng.
Cách phục vụ kê cho chó của bạn
Bạn có thể áp dụng hai cách cho chó ăn kê: Tự làm hoặc mua ở cửa hàng.
- Thêm kê như một thành phần trong thực phẩm khô hoặc tìm kiếm thực phẩm đóng hộp có chứa kê.
- Nướng những món ăn đầy hạt kê cho thú cưng của bạn.
Làm món ăn kê cho chó của bạn trong 3 bước
Nếu không tìm được thức ăn đóng hộp có kê làm nguyên liệu, bạn có thể nấu kê cho chó tại nhà. Đây là quá trình:
1. Đun sôi nước
Giống như gạo, bạn cần nấu kê trong nước nóng. Bắt đầu với một cái nồi đủ lớn để chứa hạt kê khi nó mọc lên. Cho một cốc kê vào nồi nước và đun sôi nước.
Hạ nhiệt và để nước sôi trong 20 phút. Điều quan trọng là đảm bảo nước được hấp thụ hoàn toàn. Trong thời gian này, thỉnh thoảng đảo đều và đợi hạt kê nở và mềm như gạo.
Nếu hạt kê bắt đầu dính vào đáy chảo hoặc vón cục, hãy thêm nước để đảm bảo hạt kê được nấu chín kỹ.
2. Xả nước còn lại
Sau khi kê chín, bắc chảo ra khỏi bếp và để sang một bên trong vài phút. Xả hết nước thừa ra khỏi nồi.
3. Thêm Thịt
Con chó của bạn có thể không phải là một fan hâm mộ lớn của kê. Vì vậy, bạn có thể thêm thịt yêu thích của thú cưng của bạn vào kê để làm cho nó ngon miệng và hấp dẫn hơn. Thêm thịt bò, thịt lợn hoặc bất kỳ loại thịt nào mà thú cưng của bạn thích. Không thêm bất kỳ gia vị hoặc chất béo nào, vì điều này có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
Rủi ro khi cho chó ăn hạt kê
Thông thường, không có rủi ro nào khi cho chó ăn hạt kê. Nhưng tình trạng thay đổi từ con chó này sang con chó khác. Nếu con chó của bạn nhạy cảm với dạ dày, hạt kê có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa cho chúng.
Quan trọng hơn, nếu kê không được bảo quản đúng cách, nó sẽ thu hút nấm mốc. Khi nấm mốc phát triển trên hạt kê, nó sẽ tạo ra aflatoxin, gây hại cho cả chó và người.
Bảo quản hạt kê trong hộp kín khí và chống ẩm, tránh xa nguồn nhiệt hoặc ánh sáng. Đảm bảo kiểm tra để đảm bảo không có dấu hiệu đổi màu hoặc nấm mốc trước khi cho chó ăn hạt kê.
Cuối cùng, chú chó của bạn không nên chỉ ăn kê vì nó không chứa tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh. Cung cấp nó như một phần thưởng không thường xuyên cho thức ăn thông thường của họ.
Câu hỏi thường gặp
Những loại ngũ cốc mà chó nên tránh?
Ba chất gây dị ứng ngũ cốc hàng đầu cho chó là đậu nành, lúa mì và ngô. Bạn cũng nên tránh cho chó ăn bột yến mạch, lúa miến và lúa mạch nếu chúng nhạy cảm với những thành phần này. Tuy nhiên, phản ứng có hại với thức ăn không phổ biến ở chó (<5%) và thường là do nguồn protein.
Kê nào là tốt nhất cho chó?
Kê ngọc trai là một trong những loại kê tốt nhất cho chó vì nó rất giàu chất sắt. Nó cũng là một nguồn cung cấp chất xơ, carbohydrate và protein tuyệt vời.
Tôi nên cho chó của mình bao nhiêu hạt kê?
Lượng kê bạn cho chó ăn tùy thuộc vào kích thước, độ tuổi và mức độ hoạt động. Nhớ hỏi ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y trước khi cho chúng ăn.
Kết luận
Millet là một loại ngũ cốc bổ dưỡng có thể bổ sung thêm sự đa dạng cho chế độ ăn của chó. Nếu bạn muốn cho thú cưng ăn kê, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng động vật hoặc bác sĩ thú y để xác định đúng loại và số lượng. Ngoài ra, hãy bảo quản hạt kê đúng cách để ngăn nấm mốc phát triển và các nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.