Chó thuần hóa, Canis lupus Quenis, được biết đến là loài có nhiều giống và chủng loại, nhưng nó cũng là một phần của nhóm lớn hơn gồm các loài giống chó có tên là Canidae. Nhiều phân loài bao gồm chó sói, cáo và chó sói đồng cỏ, nhưng cũng có nhiều giống chó hoang.
Mặc dù một số con chó hoang có thể có nhiều điểm chung với cáo hơn là người bạn đã thuần hóa của bạn, nhưng chúng vẫn có mối liên hệ di truyền với chó đã thuần hóa. Dưới đây là 4 loại chó hoang khác nhau và sự khác biệt của chúng:
4 Loại Chó Hoang
1. Chó Hoang Châu Phi
Tên khoa học:Lycaon pictus
Vị trí: Châu Phi cận Sahara
Tình trạng: Nguy cấp
Chó hoang châu Phi là loài chó ăn thịt trong cùng họ với chó nhà, được biết đến với hệ thống phân cấp theo bầy. Có 5 phân loài chó hoang châu Phi: chó hoang Cape, chó hoang Đông Phi, chó hoang Tây Phi, chó hoang Chad và chó hoang Somali. Có nguồn gốc từ Châu Phi cận Sahara, Chó hoang Châu Phi thích những vùng đất trống của thảo nguyên để săn con mồi theo đàn.
Ngoại hình
Chó hoang châu Phi có bộ lông đốm đen và rám nắng, cứng và thô, đuôi dài và chân thon. Đôi tai to và tròn là đặc điểm dễ nhận biết nhất của chúng, dựng đứng và hướng ra ngoài. Chó hoang châu Phi cũng được sinh ra không có móng vuốt và đôi khi có các miếng đệm ngón chân hợp nhất. Chúng có thể nặng từ 45 đến 70 pound, tùy thuộc vào tiểu vùng mà chúng sinh sống.
Tính khí & Hành vi
Chó hoang châu Phi là loài chó có tính xã hội dựa vào săn bắn theo đàn và bảo vệ để sinh tồn. Con đực và con cái có hệ thống phân cấp riêng biệt trong cùng một đàn, điều này hiếm khi xảy ra đối với những con chó hoang sống theo nhóm. Chúng thường nghi ngờ và lo lắng khi ở gần con người, điều này khiến chúng có tiếng là hung dữ.
2. Dingo
Tên khoa học:Canis Dingo
Vị trí: Úc
Tình trạng: Nguy cấp
Dingoes thường là điều đầu tiên mọi người nghĩ đến khi được yêu cầu đặt tên cho một con chó hoang, điều đó đúng. Mặc dù chúng trông giống như những người bạn chó thân thiện của chúng ta, nhưng những con chó hoang này đã tách khỏi dòng dõi đã tạo ra những con chó thuần hóa mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay. Tuy nhiên, số lượng Dingoes đã suy giảm trong nhiều năm do các yếu tố môi trường, vì vậy chúng hiện đang nằm trong danh sách có nguy cơ tuyệt chủng.
Ngoại hình
Dingo trông giống chó nhà nhưng có răng và mõm dài hơn. Chúng có bộ lông ngắn màu cát và đôi chân dài, với những chiếc đuôi rậm rạp giống như chó sói. Chúng có đôi mắt hình quả hạnh từ nhạt đến nâu sẫm và đôi tai nhọn dựng đứng một cách tự nhiên. Chó con Dingo có bộ lông mịn và có xu hướng có các mảng màu đen và trắng trên khuôn mặt mờ dần khi chúng lớn lên.
Tính khí & Hành vi
Tính khí và hành vi tự nhiên của Dingoes thay đổi tùy thuộc vào vị trí của chúng ở Úc, nhưng hầu hết có xu hướng tạo thành các cặp hoặc đàn nhỏ. Dingo bản chất là nhút nhát và hay nghi ngờ, nhưng chúng cũng to lớn và có thể hạ gục con mồi lớn hơn con người bình thường. Chúng có xu hướng mang tiếng xấu do một số cuộc tấn công gần đây vào con người, nhưng hầu hết các trường hợp được chứng minh là do con người khiêu khích loài dingo trước khi tấn công.
3. Chú chó biết hát New Guinea
Tên khoa học:Canis Hallstromi
Vị trí: New Guinea
Tình trạng: Nguy cấp
Được biết đến với khả năng đặc biệt là giữ nốt nhạc, việc phân loại thực sự của Chó biết hát New Guinea thường được tranh luận. Ngoại hình của chúng là của Dingo, tuy nhiên các yếu tố phân loại khác hướng chúng về dòng họ chó nhà. Bất kể tên của chúng là gì, Chó biết hát New Guinea còn được gọi là Chó hoang vùng cao do nguồn gốc được cho là ở Cao nguyên New Guinea
Ngoại hình
Chó biết hát New Guinea có ngoại hình tương tự như người anh em họ của chúng ở Úc, Dingo, nhưng nhỏ hơn và cân nặng hơn một chút. Màu sắc có thể thay đổi từ nâu nhạt đến đen, tất cả đều có mõm đen và điểm trắng. Chó biết hát có chân ngắn hơn những con chó hoang khác, đó là nơi bắt đầu một số cuộc tranh luận về phân loại của chúng.
Tính khí & Hành vi
Một vài lần nhìn thấy Chó biết hát New Guinea là một số ít mà khó có thể tìm thấy bất kỳ thông tin xác thực nào về chúng trong tự nhiên. Một mô hình đã xuất hiện là chúng luôn được phát hiện theo cặp, thay vì theo bầy như Dingoes và Chó hoang châu Phi. Chúng có cả hành vi của chó hoang và chó nhà nên rất khó để phân loại chúng một cách chính xác.
Hát
Chó biết hát ở New Guinea tất nhiên được biết đến với giọng hót như tiếng tru của chúng. Nó có thể bắt đầu với một con chó và biến thành một dàn đồng ca gồm những con chó đang hát, thường đồng bộ và giữ nốt nhạc một cách thành thạo. Chúng tạo ra những âm thanh giống như tiếng hót khác, bao gồm cả tiếng hú rung rinh giống tiếng chim mà không loài chó nào khác tạo ra.
Mặc dù nguồn gốc của chúng nói về việc nhìn thấy Chó biết hát New Guinea hoang dã, bồi thẩm đoàn vẫn chưa biết liệu đây có phải là một giống chó canis lupus (chó nhà) cực kỳ hiếm hay là một con chó hoang thực sự hay không.
4. Hố
Tên khoa học:Cuon alpinis
Vị trí: Một số khu vực của Đông, Trung, Nam và Đông Nam Á
Tình trạng: Nguy cấp
Dholes thuộc họ chó nhưng vẫn có quan hệ di truyền với những con chó hoang khác trong họ chó. Thường được gọi là Chó hoang châu Á, chó huýt sáo và sói núi, chó sói chủ yếu được tìm thấy ở các vùng núi và nhiệt đới. Mặc dù chúng được xếp vào danh sách bị đe dọa và có nguy cơ tuyệt chủng, chúng hiếm khi bị những kẻ săn trộm hoặc thợ săn tìm kiếm và săn bắt.
Ngoại hình
Dholes có hình dạng của một con cáo đỏ với thân hình của một con sói, với chiếc đuôi giống cáo pha trộn thành một màu nâu sẫm ở điểm. Bộ lông của chúng có màu hơi đỏ, có cường độ thay đổi trong năm. Dhole thường có những mảng màu trắng trên ngực và chân, với bộ lông thường thay lông sau mùa đông.
Tính khí
Dholes phát triển mạnh trong các tổ chức xã hội lớn có thể có từ 10 đến hơn 40 con trong một bầy nổi bật. Chúng nổi tiếng với âm thanh huýt sáo mà chúng tạo ra, được cho là sự giao tiếp giữa các thành viên khác nhau trong đàn. Thường cạnh tranh gay gắt với những con mèo lớn, một số Dhole cũng bị phát hiện cướp mồi của chúng.